TỔNG QUAN
SAMCO WENDA SI.47 là dòng sản phẩm xe khách 47 ghế ngồi cao cấp, xe được lắp ráp trên nền chassi ISUZU LV và động cơ ISUZU 6WG1E4 – xuất xứ 100% từ Nhật Bản, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro IV.
Kiểu dáng nội thất – ngoại thất xe SAMCO WENDA SI.47 được thiết kế sang trọng, hiện đại, lối đi khoang hành khách được bố trí rộng rãi, ghế hành khách êm ái.
Xe khách SAMCO WENDA SI.47 chỗ ngồi phù hợp trong các hoạt động kinh doanh vận tải như: kinh doanh dịch vụ – du lịch, đưa đón cán bộ công nhân viên, đưa đón học sinh, và cả kinh doanh các tuyến cố định…
NGOẠI THẤT
Ngoại thất hiện đại, phong cách mới, thu hút mọi ánh nhìn
NỘI THẤT
Khoang hành khách
Màu sắc lafont trần trang nhã, bố trí 04 cụm đèn led chiếu sáng trong xe kết hợp dàn lưới máy lạnh giúp không khí lạnh được lan tỏa đều khắp xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 12200 x 2500 x 3560 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 6000 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 10200 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Keib weight | 12540 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15700 |
Số chỗ Seats Include driver | 45 ghế, 2 ghế cho tài xế phụ xế / 45 seats, 02 seats for driver and asistant driver |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén 01 door open automatically by comperssed air |
Kiểu Style | Kiểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra / Front: Style signle door, fold out type |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU LV |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 6WG1E4 |
Loại Type | Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp / Diesel, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 15681 |
Tỷ số nén Compression ratio | 16,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 147 x 154 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) | 380/1900 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1422/(800-1800) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 400 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén / Dry single plate; Hydraulic operation, assisted by compressed air |
Loại hộp số Transmission type | MJT7S, Cơ khí 7 tiến + 1 lùi / 7 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 6,833 – 4,734 – 2,784 – 1,822 – 1,307 – 1,000 – 0,728 – R: 6,327 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp / Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake | Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập / Drum brake, full air, dual circuit, fixed’S with spring loaded chambers |
Phanh tay Parking Brake | Khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau / Spring loaded type parking on the rear wheels |
Phanh phụ Exhaust Brake | Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh Assist Brake System | ABS |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear | 02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) / Rolling lobe type (Air), hydraulic double acting type on axles. |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Lốp Maxxis 12R22.5 | Maxxis 12R22.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ắc-quy Battery | 2 x (12V – 150AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model | Denso DJP-M |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system | DVD-04 loa / DVD-04 speakers |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment | Camera lùi xe + màn hình 7 inch, bình chữa cháy, búa thoát hiểm, tủ y tế / Backup camera + 7 inch monitor, fire extinguisher, emergency hammer, medicines cabinet. |