TỔNG QUAN
SAMCO FELIX Gi 30/34 thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng, động cơ Isuzu mạnh mẽ, trang bị bầu hơi giúp xe vận hành êm ái trên mọi nẻo đường. Sản phẩm đang có chương trình ưu đãi giá hấp dẫn – số lượng có hạn. Liên hệ ngay với hệ thống chi nhánh Samco để được hỗ trợ.
NGOẠI THẤT
Ngoại thất ấn tượng
Ngoại thất trang nhã, sang trọng, hiện đại. Thân xe được thiết kế khí động học, hạn chế tối đa sức cản của gió. |
NỘI THẤT
Nội thất hiện đại và tiện nghi
Nội thất được thiết kế khoa học, hiện đại, sang trọng. Khoang lái, khoang khách rộng rãi tạo sự thoải mái cho hành khách trên những chuyến hành trình dài. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8410 x 2350 x 3360 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 7800 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 6290 / 6310 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8800 |
Số chỗ Seats (include driver) | 30 / 34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế) 30 / 34 seats (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by elictrical |
Kiểu Style | Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra Front: Style signle door, fold out type |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NQR |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 4HK1E4NC |
Loại
Type |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 5193 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 125 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 114/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 419/(1600-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 90 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter |
Loại hộp số Transmission type | MYY6S, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 5,979 – 3,434 – 1,862 – 1,297 – 1,000 – 0,759 – R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu
Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực thủy lực Drum brake, dual circuit, hydraulic assistance. |
Phanh tay Parking Brake | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft. |
Phanh phụ Exhaust Brake | Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh Assist Brake System | ABS |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear | Phụ thuộc, nhíp lá kết hợp bầu hơi, thanh cân bằng, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ
Dependent, semi – elliptic leaf springs + Rolling lobe type (Air), Tubular hydraulic shock absorber. |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Lốp không săm Bridgestone 225/90R17.5 | Tubeless Bridgestone 225/90R17.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ắc-quy Battery | 2 x (12V – 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model | Denso/MSD8i (16780 kcal/hr) |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system | DVD-04 loa, Ampli, Mixer audio DVD-04 speakers, Amplifire, Mixer audio. |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment | Camera lùi xe + màn hình 7 inch, kính tài xế điều chỉnh điện, Sạc pin thiết bị di động, Sấy kính chắn gió, Remote đóng mở cửa, thẻ dẫn đường (Vietmap S1) Backup camera + 7 inch monitor, Power adjustable driver’s glasses, Mobile battery charger, Heater for windshield, Remote opens doors, Lead the way (Vietmap S1) card. |
THƯ VIỆN