Xe khách Samco Felix 29/34 ghế là dòng xe tiêu biểu của thương hiệu Samco. Trang bị động cơ Isuzu 5.2 cực bền, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, xe mang lại lợi ích kinh tế cao, phục vụ hiệu quả, đa dạng loại hình vận tải tuyến, hợp đồng du lịch hoặc đưa rước CB.CNV, đã được rất nhiều doanh nghiệp vận tải đầu tư trên cả nước
NGOẠI THẤT
Ngoại thất
Kiểu dáng trang nhã, hiện đại sang trọng thu hút mạnh mẽ sự quan tâm của khách hàng. Thân xe được thiết kế khí động học, hạn chế tối đa sức cản của gió. |
NỘI THẤT
Nội thất
Nội thất bố trí 28/33 ghế hành khách và 01 ghế tài xế rộng rãi, ghế cao cấp, mang đến sự thoải mái cho hành khách. Điều hòa Denso – Nhật Bản làm lạnh nhanh và sâu, tạo không gian mát mẻ. |
ĐỘNG CƠ
Động cơ ISUZU 4HK1E5N
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, dung tích 5193cc Công suất max: 155Ps/2600 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 419Nm/ (1600-2600) vòng/phút |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8220 x 2290 x 3150 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 7800 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 5970 / 6050 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8800 / 8800 |
Số chỗ Seats (include driver) | 29 / 34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế) 29 / 34 seats (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by elictrical |
Kiểu Style | Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra Front: Style signle door, fold out type |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NQR |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro V |
Kiểu Model | 4HK1E5N |
Loại
Type |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 5193 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 125 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 114/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 419/(1600-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 100 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter |
Loại hộp số Transmission type | MYY6S, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 5,979 – 3,434 – 1,862 – 1,297 – 1,000 – 0,759 – R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu
Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực thủy lực Drum brake, dual circuit, hydraulic assistance. |
Phanh tay Parking Brake | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft. |
Phanh phụ Exhaust Brake | Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh Assist Brake System | ABS |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng
Dependent, semi – elliptic leaf springs with shock absorber |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Lốp không săm Bridgestone 225/90R17.5 | Tubeless Bridgestone 225/90R17.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ắc-quy Battery | 2 x (12V – 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model | Denso/MSD8i (15491 kcal/hr) |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system | DVD-04 loa DVD-04 speakers |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment | Camera lùi xe + màn hình 7 inch, Remote đóng mở cửa Backup camera + 7 inch monitor, Remote opens doors. |