Trải nghiệm đẳng cấp 34 giường VIP cùng SAMCO PRIMAS LIMOUSINE H.34B – động cơ Hyundai mạnh mẽ. Sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp kinh doanh vận tải hành khách tuyến dài trên 300km.
NGOẠI THẤT
Samco Primas Limousine với thiết kế ấn tượng, điểm nhấn với lướt gió đầu đuôi kiểu Jiwoo mạnh mẽ.
NỘI THẤT
Nội thất sang trọng Nội thất Samco Primas Limousine sang trọng, bố trí 34 giường vip với mọi trang bị tiện nghi như LCD với thẻ nhớ 32G chứa nhiều chương trình giải trí hấp dẫn, tai nghe, đèn đọc sách, cổng sạc điện thoại và rèm riêng biệt…mang đến cho khách hàng một trải nghiệm hoàn hảo cho hành trình. |
ĐỘNG CƠ
Động cơ HYUNDAI Động cơ HYUNDAI D6CK38E4 nhập khẩu từ Hàn Quốc, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Sử dụng hệ thống hồi lưu khí xả, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thân thiện với môi trường, lại tiết kiệm chi phí khi không dùng dung dịch Urea. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC (mm)
|
DIMENSION (mm)
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 12.200×2.500×3.780 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 6.150 |
TRỌNG LƯỢNG (kg)
|
WEIGHT (kg)
|
Trọng lương không tải Keib weight | 13.300 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15.870 |
Số chỗ Seats (include driver) | 34 giường nằm VIP, 2 ghế cho tài xế phụ xế 34 VIP beds, 02 seats for driver and asistant driver |
Cửa lên xuống Doors | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén 01 door open automatically by comperssed air |
Kiểu Style | Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra Front: Style signle door, fold out type |
XE NỀN
|
CHASSIS HYUNDAI
|
ĐỘNG CƠ
|
ENGINE HYUNDAI Euro IV
|
Kiểu Model | D6CK38E4 |
Loại
Type |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 12.742 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) | 380/1.900 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1.452/1.200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 385 |
TRUYỀN ĐỘNG
|
TRANSMISSION
|
Loại hộp số Transmission type | M12S5-R, Cơ khí 5 tiến + 1 lùi 5 forward + 1 reverse |
HỆ THỐNG LÁI
|
STEERING
|
Kiểu
Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH
|
BRAKE
|
Phanh Brake | Hệ thống phanh khí nén hoàn toàn kiểu Wedge Vehicle is equipped with fully Wedge-type pneumatic brake system |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh Assist Brake System | ABS |
HỆ THỐNG TREO
|
SUSPENSION
|
Trước/ Sau Front/ Rear | 02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) Rolling lobe type (Air), Tubular hydraulic shock absorber. |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Lốp không săm Michelin 12R22.5 – 16PR | Tubeless Michelin 12R22.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN
|
ELECTRICAL SYSTEM
|
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ắc-quy Battery | 2 x (12V – 150AH) |
ĐIỀU HÒA
|
AIR-CONDITIONER
|
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model | Denso DJP-M |
CÁC TIỆN NGHI
|
ACCESSORIES
|
Ghế tài xế Driver’s seat | Ghế Hyundai nhập khẩu từ Hàn Quốc, dây đai an toàn 3 điểm
Imported from Korea, 3 point- seatbelt |
Giường hành khách Passenger seat | Rèm riêng biệt mỗi giường, trang bị dây đai an toàn, màn hình LCD với thẻ nhớ 32G, cổng USB sạc điện thoại, tai nghe…
34 curtains, seatbelts, LCD, USB ports, headphones… |
Thiết bị giải trí Audio and video system | Màn hình DVD 7inch, Mixer Audio, Camera lùi, thẻ dẫn đường Vietmap, Ampli 7 inch DVD screen, Mixer audio, rear-view camera, Vietmap S1 card, Ampli |
TRANG BỊ
|
EQUIPMENTS
|
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment | Tủ lạnh, búa sự cố, bình chữa cháy, tủ y tế… Fridge, Emergency hammer, Fire extinguisher, Medicine cabinet |