TỔNG QUAN
Xe buýt xanh Samco City H.68 CNG – là dòng xe buýt loại lớn với sức chứa 68 người, sử dụng động cơ Hyundai – Hàn Quốc, hoạt động bằng khí gas CNG thân thiện với môi trường, phù hợp với các tuyến vận tải hành khách có lưu lượng lớn.
NGOẠI THẤT
Ngoại Thất
Mặt trước mạnh mẽ, thân thiện |
NỘI THẤT
Nội thất có đầy đủ tiện nghi
Ghế ngồi được bố trí hợp lý, tạo không gian rộng rãi, thông thoáng |
ĐỘNG CƠ
Động cơ
Kiểu: C6AE (Euro IV) Loại : CNG, 4 Kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, tăng áp |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 11060 x 2500 x 3200 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 5400 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8900 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 10780 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15200 |
Số chỗ Seats (include driver) | 40 chỗ ngồi + 28 chỗ đứng (kể cả ghế tài xế) – 40 seats + 28 Stands (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén – 02 door, Automatic operated by compressed ai |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh gập mở vào trong – Style double doors, Twin – fold in |
XE NỀN | SUPER AEROCITY |
ĐỘNG CƠ | ENGINE HYUNDAI CNG |
Kiểu Model | C6AE (Euro IV) |
Loại
Type |
CNG, 4 Kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, tăng áp CNG, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 11149 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 130 x 140 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) | 303/2200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1079/1200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 876 lít (̴ 155 kg) |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực; trợ lực khí nén Dry single plate; Hydraulic operation; assisted by compressed air |
Loại hộp số Transmission type | Hyundai M1055; 5 số tiến , 1 số lùi – 5 forward, 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 6,571 – 4,436 – 2,631 – 1,567 – 1,000 – R: 6,24 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu
Type |
Trục vít, Ecu-bi, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake | Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập Full air, dual circuit |
Phanh tay Parking Brake | Khí nén, tác động lên các bánh xe cầu sau Spring loaded type parking on the rear wheels |
Phanh phụ Exhaust Brake | Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi-elliptic leaf springs. Tubular hydraulic shock absorber |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Trước/ Sau Front/ Rear | 225/90R17.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage | 11R22.5 – 16PR |
Ắc-quy Battery | 12 x 02V -200Ah |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model | Denso/DJP-M (26.000Kcal/h) |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system | DVD-04 loa, DVD-04 speakers |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment | Kính chắn gió trước có bố trí chỗ lắp bảng đèn LED; có dây nguồn chờ để lắp đèn LED kính sau; Bình cứu hỏa; búa thoát hiểm; Tay vịn; Tay nắm treo theo tiêu chuẩn. LED on windshield and rear window; Fire extinguisher; Escape hammers; Handrails; Hand straps |